Có 2 kết quả:
实景 shí jǐng ㄕˊ ㄐㄧㄥˇ • 實景 shí jǐng ㄕˊ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real scene (not set up or posed)
(2) real location (not a film studio set or theater)
(3) live action (not animation)
(2) real location (not a film studio set or theater)
(3) live action (not animation)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real scene (not set up or posed)
(2) real location (not a film studio set or theater)
(3) live action (not animation)
(2) real location (not a film studio set or theater)
(3) live action (not animation)
Bình luận 0